102
CB
L. Bonucci
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 102
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
84
85
84
84
93
88
98
86
86
99
99
93
93
92
92
99
Tốc độ
85
Sút
79
Chuyền bóng
94
Rê bóng
85
Phòng thủ
101
Thể chất
97
Tốc độ
90
Tăng tốc
81
Dứt điểm
71
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
70
Vô lê
80
Penalty
93
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
78
Chuyền dài
106
Đá phạt
83
Sút xoáy
90
Rê bóng
81
Giữ bóng
91
Khéo léo
86
Thăng bằng
99
Phản ứng
91
Kèm người
103
Lấy bóng
103
Cắt bóng
100
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
100
Thể lực
86
Quyết đoán
104
Nhảy
100
Bình tĩnh
100
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-29
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%