90
CB
L. Bonucci
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 90
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
75
75
75
75
80
76
86
77
77
87
87
83
83
82
82
87
Tốc độ
77
Sút
70
Chuyền bóng
79
Rê bóng
79
Phòng thủ
87
Thể chất
89
Tốc độ
80
Tăng tốc
75
Dứt điểm
65
Lực sút
80
Sút xa
75
Chọn vị trí
56
Vô lê
65
Penalty
84
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
74
Chuyền dài
98
Đá phạt
64
Sút xoáy
81
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
89
Phản ứng
89
Kèm người
90
Lấy bóng
84
Cắt bóng
87
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
92
Thể lực
78
Quyết đoán
96
Nhảy
94
Bình tĩnh
88
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%