89
CB
L. Bonucci
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 89
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
69
69
67
67
76
71
84
69
69
86
86
80
80
77
77
86
Tốc độ
72
Sút
61
Chuyền bóng
69
Rê bóng
73
Phòng thủ
88
Thể chất
84
Tốc độ
75
Tăng tốc
69
Dứt điểm
54
Lực sút
76
Sút xa
67
Chọn vị trí
40
Vô lê
60
Penalty
72
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
46
Chuyền dài
84
Đá phạt
63
Sút xoáy
58
Rê bóng
72
Giữ bóng
81
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Phản ứng
86
Kèm người
89
Lấy bóng
88
Cắt bóng
91
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
87
Thể lực
75
Quyết đoán
89
Nhảy
84
Bình tĩnh
84
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%