83
CB
L. Bonucci
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 83
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
11
62
63
60
60
72
65
78
63
63
80
80
73
73
71
71
80
Tốc độ
60
Sút
53
Chuyền bóng
67
Rê bóng
67
Phòng thủ
81
Thể chất
77
Tốc độ
66
Tăng tốc
54
Dứt điểm
42
Lực sút
72
Sút xa
63
Chọn vị trí
36
Vô lê
56
Penalty
68
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
42
Chuyền dài
82
Đá phạt
59
Sút xoáy
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Phản ứng
80
Kèm người
78
Lấy bóng
84
Cắt bóng
85
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
81
Thể lực
68
Quyết đoán
78
Nhảy
82
Bình tĩnh
83
TM đổ người
2
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
3
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%