87
CB
L. Bonucci
15
19
67
67
65
65
75
70
82
67
67
84
84
77
77
75
75
84
Tốc độ
64
Sút
60
Chuyền bóng
71
Rê bóng
71
Phòng thủ
87
Thể chất
78
Tốc độ
66
Tăng tốc
63
Dứt điểm
52
Lực sút
75
Sút xa
67
Chọn vị trí
43
Vô lê
61
Penalty
72
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
49
Chuyền dài
85
Đá phạt
64
Sút xoáy
59
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Phản ứng
84
Kèm người
90
Lấy bóng
86
Cắt bóng
90
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Quyết đoán
82
Nhảy
85
Bình tĩnh
86
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Fenerbahce SK | |
2024~2024 | Fenerbahce SK | |
2023~ | 1. FC Union Berlin | |
2023~2024 | 1. FC Union Berlin | |
2018~ | Juventus F.C | |
2018~2023 | Juventus F.C | |
2017~2018 | AC Milan | |
2010~2017 | Juventus F.C | |
2009~2009 | Pisa SC | |
2009~2010 | ||
2007~2008 | 트레비소 | |
2006~2009 | Inter Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |