96
CB
L. Bonucci
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 96
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
76
77
75
75
85
80
92
78
78
93
93
86
86
84
84
93
Tốc độ
71
Sút
68
Chuyền bóng
84
Rê bóng
81
Phòng thủ
95
Thể chất
89
Tốc độ
65
Tăng tốc
79
Dứt điểm
65
Lực sút
80
Sút xa
67
Chọn vị trí
50
Vô lê
60
Penalty
83
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
65
Chuyền dài
97
Đá phạt
73
Sút xoáy
69
Rê bóng
79
Giữ bóng
87
Khéo léo
77
Thăng bằng
81
Phản ứng
91
Kèm người
99
Lấy bóng
93
Cắt bóng
93
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
94
Thể lực
73
Quyết đoán
100
Nhảy
91
Bình tĩnh
93
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%