93
CB
L. Bonucci
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 93
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
12
74
74
72
72
81
76
89
74
74
90
90
83
83
82
82
90
Tốc độ
72
Sút
65
Chuyền bóng
78
Rê bóng
75
Phòng thủ
92
Thể chất
88
Tốc độ
74
Tăng tốc
71
Dứt điểm
61
Lực sút
78
Sút xa
67
Chọn vị trí
53
Vô lê
57
Penalty
79
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
61
Chuyền dài
94
Đá phạt
65
Sút xoáy
55
Rê bóng
74
Giữ bóng
84
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Phản ứng
89
Kèm người
93
Lấy bóng
94
Cắt bóng
91
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
94
Thể lực
74
Quyết đoán
93
Nhảy
91
Bình tĩnh
91
TM đổ người
2
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
3
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%