91
CB
L. Bonucci
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 91
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
74
74
72
72
83
77
87
74
74
88
88
80
80
79
79
88
Tốc độ
59
Sút
69
Chuyền bóng
79
Rê bóng
79
Phòng thủ
89
Thể chất
84
Tốc độ
64
Tăng tốc
54
Dứt điểm
62
Lực sút
83
Sút xa
75
Chọn vị trí
51
Vô lê
69
Penalty
83
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
57
Chuyền dài
93
Đá phạt
71
Sút xoáy
67
Rê bóng
79
Giữ bóng
87
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Phản ứng
88
Kèm người
90
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
90
Thể lực
70
Quyết đoán
88
Nhảy
87
Bình tĩnh
93
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%