104
CB
L. Bonucci
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 104
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
88
88
88
88
95
91
100
90
90
101
101
97
97
95
95
101
Tốc độ
89
Sút
82
Chuyền bóng
95
Rê bóng
90
Phòng thủ
102
Thể chất
101
Tốc độ
93
Tăng tốc
85
Dứt điểm
78
Lực sút
91
Sút xa
84
Chọn vị trí
74
Vô lê
83
Penalty
98
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
83
Chuyền dài
107
Đá phạt
85
Sút xoáy
92
Rê bóng
87
Giữ bóng
94
Khéo léo
87
Thăng bằng
100
Phản ứng
97
Kèm người
105
Lấy bóng
101
Cắt bóng
104
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
103
Thể lực
95
Quyết đoán
107
Nhảy
101
Bình tĩnh
102
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tranh cãi
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%