79
CB
L. Bonucci
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Bonucci
CB 82
|
|
01.05.1987
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
14
62
62
60
60
70
65
77
62
62
79
79
72
72
70
70
79
Tốc độ
58
Sút
55
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
82
Thể chất
75
Tốc độ
62
Tăng tốc
55
Dứt điểm
47
Lực sút
70
Sút xa
62
Chọn vị trí
38
Vô lê
56
Penalty
67
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
44
Chuyền dài
80
Đá phạt
59
Sút xoáy
54
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Phản ứng
79
Kèm người
85
Lấy bóng
81
Cắt bóng
85
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
78
Thể lực
67
Quyết đoán
77
Nhảy
80
Bình tĩnh
81
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fenerbahce SK
2024~2024 Fenerbahce SK
2023~ 1. FC Union Berlin
2023~2024 1. FC Union Berlin
2018~ Juventus F.C
2018~2023 Juventus F.C
2017~2018 AC Milan
2010~2017 Juventus F.C
2009~2009 Pisa SC
2009~2010
2007~2008 트레비소
2006~2009 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%