110
GK
J. Oblak
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 110
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
107
48
50
50
50
55
55
56
52
52
53
53
51
51
51
51
53
TM Đổ người
108
TM bắt bóng
109
TM phát bóng
93
TM Phản xạ
110
Tốc độ
69
TM chọn vị trí
109
Tốc độ
69
Tăng tốc
71
Dứt điểm
27
Lực sút
55
Sút xa
32
Chọn vị trí
31
Vô lê
32
Penalty
30
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
30
Chuyền dài
58
Đá phạt
30
Sút xoáy
36
Rê bóng
31
Giữ bóng
47
Khéo léo
100
Thăng bằng
90
Phản ứng
106
Kèm người
57
Lấy bóng
33
Cắt bóng
43
Đánh đầu
30
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
93
Thể lực
65
Quyết đoán
60
Nhảy
99
Bình tĩnh
95
TM đổ người
108
TM bắt bóng
109
TM phát bóng
93
TM phản xạ
110
TM chọn vị trí
109
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%