104
GK
J. Oblak
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 104
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
101
47
51
50
50
55
55
53
52
52
48
48
48
48
49
49
48
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
106
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
102
Tốc độ
75
Tăng tốc
69
Dứt điểm
23
Lực sút
57
Sút xa
25
Chọn vị trí
33
Vô lê
25
Penalty
27
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
27
Chuyền dài
59
Đá phạt
41
Sút xoáy
34
Rê bóng
34
Giữ bóng
54
Khéo léo
97
Thăng bằng
84
Phản ứng
101
Kèm người
37
Lấy bóng
27
Cắt bóng
41
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
87
Thể lực
64
Quyết đoán
56
Nhảy
96
Bình tĩnh
94
TM đổ người
103
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
88
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
102
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%