99
GK
J. Oblak
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Oblak
GK 99
|
|
07.01.1993
188cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
96
48
49
47
47
54
52
52
49
49
49
49
48
48
48
48
49
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
97
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
96
Tốc độ
67
Tăng tốc
57
Dứt điểm
29
Lực sút
72
Sút xa
30
Chọn vị trí
29
Vô lê
31
Penalty
29
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
31
Chuyền dài
55
Đá phạt
32
Sút xoáy
31
Rê bóng
30
Giữ bóng
46
Khéo léo
76
Thăng bằng
62
Phản ứng
95
Kèm người
44
Lấy bóng
32
Cắt bóng
41
Đánh đầu
33
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
89
Thể lực
57
Quyết đoán
52
Nhảy
84
Bình tĩnh
80
TM đổ người
95
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
89
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
96
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ Atletico Madrid
2012~2013
2011~2011 올랴넨스
2011~2012 UD 레이리아
2010~2010 베이라마르
2010~2014 SL Benfica
2009~2010 NK 올림피야 류블랴나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%