113
GK
J. Oblak
22
110
51
55
54
54
60
59
60
56
56
57
57
55
55
55
55
57
TM Đổ người
111
TM bắt bóng
112
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
113
Tốc độ
74
TM chọn vị trí
113
Tốc độ
74
Tăng tốc
74
Dứt điểm
30
Lực sút
58
Sút xa
37
Chọn vị trí
34
Vô lê
35
Penalty
32
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
32
Chuyền dài
65
Đá phạt
35
Sút xoáy
42
Rê bóng
37
Giữ bóng
53
Khéo léo
103
Thăng bằng
93
Phản ứng
108
Kèm người
57
Lấy bóng
38
Cắt bóng
49
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
96
Thể lực
68
Quyết đoán
66
Nhảy
101
Bình tĩnh
101
TM đổ người
111
TM bắt bóng
112
TM phát bóng
96
TM phản xạ
113
TM chọn vị trí
113
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Atletico Madrid | |
2012~2013 | ||
2011~2011 | 올랴넨스 | |
2011~2012 | UD 레이리아 | |
2010~2010 | 베이라마르 | |
2010~2014 | SL Benfica | |
2009~2010 | NK 올림피야 류블랴나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |