100
ST
Cristiano Ronaldo
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
100
LW
97
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
19
97
95
94
94
82
92
64
92
92
59
59
64
64
67
67
59
Tốc độ
102
Sút
102
Chuyền bóng
83
Rê bóng
94
Phòng thủ
37
Thể chất
91
Tốc độ
102
Tăng tốc
103
Dứt điểm
105
Lực sút
102
Sút xa
98
Chọn vị trí
101
Vô lê
95
Penalty
102
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
84
Chuyền dài
76
Đá phạt
95
Sút xoáy
93
Rê bóng
96
Giữ bóng
93
Khéo léo
92
Thăng bằng
94
Phản ứng
91
Kèm người
28
Lấy bóng
32
Cắt bóng
35
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
92
Thể lực
92
Quyết đoán
87
Nhảy
103
Bình tĩnh
103
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2021~ | Manchester United | |
2021~2022 | Manchester United | |
2018~2021 | Juventus F.C | |
2009~2018 | Real Madrid | |
2003~2009 | Manchester United | |
2002~2003 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |